1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced neighborhood

balanced neighborhood

Kỹ thuật
  • lân cận cân bằng
  • lân cận cân đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận