1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced merge

balanced merge

Toán - Tin
  • kết hợp cân bằng
  • trộn cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận