Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Balanced growth
Balanced growth
Kinh tế
Tăng trưởng cân đối.
Kinh tế
sự tăng trưởng cân bằng
sự tăng trưởng cân bằng (của nền kinh tế)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận