1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced error

balanced error

Kỹ thuật
  • lỗi cân bằng
Toán - Tin
  • cân bằng lỗi
  • sai số cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận