1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced conditions

balanced conditions

Kỹ thuật
  • điều kiện cân bằng
  • trạng thái cân bằng
Điện lạnh
  • các điều kiện cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận