1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced circuit

balanced circuit

Kỹ thuật
  • mạch cân bằng
Điện
  • mạch đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận