1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balanced amplifier

balanced amplifier

Kỹ thuật
  • bộ khuếch đại xoay pha
  • bộ khuếch đẩy kéo
Toán - Tin
  • bộ khuếch đại cân bằng
Điện
  • mạch khuếch đại đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận