Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ balance lever
balance lever
Cơ khí - Công trình
đòn (bẩy) cân bằng
Xây dựng
đòn đối trọng
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận