baking
/"beikiɳ/
Danh từ
- sự nướng (bánh...)
- sự nung (gạch...)
- mẻ (bánh, gạch...)
Kinh tế
- sự nướng
Kỹ thuật
- sấy
- sự nung
- sự sấy
- sự sấy khô
- sự thiêu
- sự thiêu kết
- sự xử lý nhiệt
Hóa học - Vật liệu
- sự nung khô
Dệt may
- sự trùng ngưng
Chủ đề liên quan
Thảo luận