1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bailsman

bailsman

/"beilzmən/
Danh từ
  • người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận