1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bailout

bailout

Danh từ
  • kinh tế sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
Kinh tế
  • người cứu giúp
  • sự cứu giúp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận