Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bailment
bailment
/"beilmənt/
Danh từ
sự ký gửi hàng hoá
sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh
Kinh tế
ký gửi
ký thác
sự gửi giữ
việc ký gửi
việc ký gửi (hàng hóa, tài sản)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận