1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baillee

baillee

/bei"li:/
Danh từ
  • người nhận hàng hoá gửi để bảo quản
Kinh tế
  • người nhận giữ (tài sản ...)
  • người nhận ủy thác
  • người thụ thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận