Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baillee
baillee
/bei"li:/
Danh từ
người nhận hàng hoá gửi để bảo quản
Kinh tế
người nhận giữ (tài sản ...)
người nhận ủy thác
người thụ thác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận