Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bailiwick
bailiwick
/"beiliwik/
Danh từ
địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
đùa cợt
phạm vi hoạt động (của ai)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận