bailiff
/"beilif/
Danh từ
- quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
- nhân viên chấp hành (ở toà án)
- người quản lý của địa chủ
Kinh tế
- người mõ tòa
- nhân viên chấp hành
- nhân viên chấp hành (ở tòa án)
- thừa phát lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận