1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bailer

bailer

/"beilə/
Danh từ
  • gàu tát nước
  • người tát nước thuyền
Kỹ thuật
  • gầu
  • máy hút
  • ống hút
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị hút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận