1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baguette

baguette

Danh từ
  • đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
  • bánh mì que (nhỏ và dài)
Xây dựng
  • đường viền chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận