Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baggage car
baggage car
/"bægidʤkɑ:/
Danh từ
Anh - Mỹ
toa hành lý
Kinh tế
xe hành lý
Giao thông - Vận tải
toa chở hành lý
Cơ khí - Công trình
toa hàng
toa hành lý
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận