1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baggage car

baggage car

/"bægidʤkɑ:/
Danh từ
Kinh tế
  • xe hành lý
Giao thông - Vận tải
  • toa chở hành lý
Cơ khí - Công trình
  • toa hàng
  • toa hành lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận