1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baffler

baffler

/"bæflə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ giảm âm
  • màng ngăn
  • tấm chắn
  • tường chắn
  • vách chắn
  • vách ngăn
Cơ khí - Công trình
  • bộ điều chỉnh dầu
  • van lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận