1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ badlands

badlands

Danh từ
  • Anh - Mỹ vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá
Hóa học - Vật liệu
  • vùng đất xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận