Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ badlands
badlands
Danh từ
Anh - Mỹ
vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá
Hóa học - Vật liệu
vùng đất xấu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận