Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ badinage
badinage
/"bædinɑ:ʤ/
Danh từ
sự đùa cợt, sự đùa bỡn
Thảo luận
Thảo luận