1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bad-tempered

bad-tempered

/"bæd"tempəd/
Tính từ
  • xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận