1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bad order

bad order

Kinh tế
  • sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
Giao thông - Vận tải
  • bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa
  • xe xếp hàng không cân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận