1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backway

backway

/"bækwei/
Danh từ
  • con đường hẻm, con đường vắng
  • mưu mô quanh co lén lút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận