1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backwater

backwater

/"bæk,kwɔ:tə/
Danh từ
  • chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
  • sự tù túng (về tinh thần...)
  • nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
  • sự mất sức do nước đẩy ngược
Kỹ thuật
  • chỗ nước đọng
  • nước chảy ngược
  • nước cuộn ngược
  • nước dâng
  • nước dềnh
  • nước không chảy
  • nước không chảy (kênh)
  • nước thu hồi
  • nước tù
  • nước vật
  • nước xoáy ngược
  • sự đắp đập
Xây dựng
  • xoáy miền xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận