1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backwash

backwash

/"bækwɔʃ/
Danh từ
  • nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
  • hàng không luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Kỹ thuật
  • nước cuộn ngược
  • nước xoáy ngược
  • sự dâng nước
Xây dựng
  • nước đẩy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận