1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backward branching

backward branching

Toán - Tin
  • sự phân tích nhánh ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận