1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backup supervisor

backup supervisor

Kỹ thuật
  • bộ giám sát dự phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận