1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backup storage

backup storage

Kinh tế
Kỹ thuật
  • bộ nhớ dự phòng
  • bộ nhớ dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận