1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backup

backup

Kinh tế
  • hàng thay thế
  • nhân viên hậu bị
  • thiết bị để thay thế
Kỹ thuật
  • bản sao
  • cầu chì
  • dự phòng
  • dự trữ
  • nguồn nuôi
  • sao dự trữ
  • sự dự phòng
  • sự ứ đọng
Toán - Tin
  • bản sao dự trữ
  • ghi lưu
  • sao chép dự phòng
  • sao lưu
  • sự sao dự phòng
Xây dựng
  • dải chống thấm
  • dải gia cố
  • sự dình lên của nước
  • sự hỗ trợ
  • tấm đệm đàn hồi
  • tường đỡ, tường sau, gương lò
Cơ khí - Công trình
  • hành trình ngược lên
  • hành trình rút lên
Điện
  • phương tiện dự phòng
Giao thông - Vận tải
  • sự dồn lại
Hóa học - Vật liệu
  • sự giữ chuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận