1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backstay

backstay

/"bækstei/
Danh từ
  • cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
  • hàng hải (thường số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
Kỹ thuật
  • dây căng
  • dây kéo
  • dây néo
  • dây néo sau
  • thanh chống xiên
Cơ khí - Công trình
  • thanh chống sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận