Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backstairs
backstairs
/"bæk"steəs/
Danh từ
lối lén lút; mưu mô lém lút
(số nhiều) cầu thang sau
Tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs
diplomacy
:
ngoại giao bí mật
Thảo luận
Thảo luận