1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backstairs

backstairs

/"bæk"steəs/
Danh từ
  • lối lén lút; mưu mô lém lút
  • (số nhiều) cầu thang sau
Tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận