1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backstage

backstage

/"bæk"steidʤ/
Tính từ
  • ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Xây dựng
  • hậu trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận