Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backlog
backlog
/"bæklɔg/
Danh từ
dự trữ
phần đơn hàng chưa thực hiện được
Kinh tế
tồn đọng
Kỹ thuật
sự ứ đọng
Vật lý
sự tồn đọng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận