1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backlog

backlog

/"bæklɔg/
Danh từ
  • dự trữ
  • phần đơn hàng chưa thực hiện được
Kinh tế
  • tồn đọng
Kỹ thuật
  • sự ứ đọng
Vật lý
  • sự tồn đọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận