1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backing

backing

/"bækiɳ/
Danh từ
  • sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  • sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy sách
  • sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  • sự trở chiều gió
  • (the backing) những người ủng hộ
Kinh tế
  • bán lại
  • đảm bảo phát hành giấy bạc
  • sự giúp đỡ
  • tài trợ
  • trợ giúp
  • ủng hộ
Kỹ thuật
  • bệ
  • đắp
  • giá
  • hỗ trợ
  • lấp
  • lớp lót
  • lớp lót (phủ tráng)
  • lớp nền
  • nền
  • sự chạy lùi
  • sự đảo chiều
  • sự đắp
  • sự đỡ
  • sự gia cố
  • sự lấp
  • sự lấp đầy
  • sự lùi
  • sự tăng bền
  • sự xếp gọn
  • tấm đệm
  • tấm lót
  • thanh căng
  • thanh giằng
  • thanh kéo
  • vật đỡ
Xây dựng
  • bệ lót
  • khối xây chèn khung
Hóa học - Vật liệu
  • bề mặt sau
Y học
  • Mảnh áp (RHM)
Dệt may
  • vật liệu lót
  • vật liệu nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận