1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backhander

backhander

/"bæk,hændə/
Danh từ
  • cú đánh trái, cái tát trái
  • cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Kinh tế
  • của hối lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận