Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backhander
backhander
/"bæk,hændə/
Danh từ
cú đánh trái, cái tát trái
cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Kinh tế
của hối lộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận