1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backhand

backhand

/"bækhænd/
Danh từ
  • chữ viết ngả về tay trái
  • thể thao cú ve, quả trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận