1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ background job

background job

  • kỹ thuật công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
Kỹ thuật
  • nhiệm vụ nền
Toán - Tin
  • công việc phụ
  • công việc thứ cấp
  • công việc ưu tiên thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận