1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ background activity

background activity

Điện lạnh
  • độ phóng xạ phông
Toán - Tin
  • hoạt động nền
  • hoạt động phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận