1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backflow

backflow

Kỹ thuật
  • dòng chảy ngược
  • dòng chảy vật
  • dòng ngược
Y học
  • chứng ợ
  • sự chảy ngược dòng
Xây dựng
  • đảo lưu
  • hồi lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận