1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backfire

backfire

/"bæk"faie/
Nội động từ
  • đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
  • đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi
  • kỹ thuật nổ sớm
Kỹ thuật
  • sự nổ ngược
  • sự nổ sớm
  • suy giảm lửa hàn
Điện
  • hồ quang ngược
Xây dựng
  • phản hỏa
  • sự phụt ngược (hàn)
Cơ khí - Công trình
  • sự phụt ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận