1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backfill

backfill

Động từ
Kỹ thuật
  • đắp
  • đất lấp
  • đổ
  • đổ đất đá
  • khối xây chèn
  • lấp
  • lấp đất đá
  • lấp đầy
  • sự đắp
  • sự đắp đất
  • sự đổ đầy
  • sự lấp
  • sự lấp đất
  • sự lấp đầy
Xây dựng
  • hào xung quanh
  • khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)
  • lấp hố
  • Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
  • sự [đắp, lấp]
  • vật liệu lấp
Cơ khí - Công trình
  • vật liệu đắp đầy
  • vật liệu đắp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận