1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backer

backer

/"bækə/
Danh từ
  • người giúp đỡ, người ủng hộ
Kinh tế
  • người bảo lãnh
  • người ký hậu
  • người tài trợ
  • người xuất vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận