1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ backdrop

backdrop

Danh từ
  • tấm màn vẽ căng sau sân khấu
  • cơ sở; nền tảng (một sự việc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận