Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ backdrop
backdrop
Danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)
Thảo luận
Thảo luận