1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back up

back up

Kinh tế
  • đảo ngược chiều
Kỹ thuật Ô tô
  • de xe
  • lùi xe
Xây dựng
  • xây chèn
  • xây lấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận