Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ back-set
back-set
/"bæk,set/
Danh từ
dòng nước, ngược
sự thất bại
Kỹ thuật
dòng xoáy
Xây dựng
dòng nước ngược
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận