Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ back room
back room
/"bæk,ru:m]
Tính từ
thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp
thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường
Kinh tế
kho
nhà kho
Xây dựng
buồng hướng ra sân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận