1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back room

back room

/"bæk,ru:m]
Tính từ
  • thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp
  • thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường
Kinh tế
  • kho
  • nhà kho
Xây dựng
  • buồng hướng ra sân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận