1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back rest

back rest

Kỹ thuật
  • giá đỡ di động
  • giá đỡ sau
  • giá đỡ tâm
  • giá máy tiện
  • lunet di động
  • ổ chặn
  • ổ đỡ
  • ổ đứng
Y học
  • cái tựa lưng
Cơ khí - Công trình
  • trụ sau (máy doa ngang)
  • xe dao sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận