1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back pressure

back pressure

Kinh tế
  • áp suất đối kháng
Kỹ thuật
  • áp suất
  • áp suất hút
  • áp suất ngược
  • đối áp
  • lực cản thoát
  • lực phản áp
  • sức ép lại
  • sức nghịch áp
Vật lý
  • đối áp suất
  • phản áp lực lực hút
Cơ khí - Công trình
  • sức đối áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận