1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ back porch

back porch

Điện lạnh
  • mức đen sau nén
Điện tử - Viễn thông
  • thềm sau
Điện
  • tín hiệu TV cổng ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận